--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nem nép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nem nép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nem nép
+
To crouch in fear
Nem nép sợ đòn
To crouch in fear of a beating
Lượt xem: 776
Từ vừa tra
+
nem nép
:
To crouch in fearNem nép sợ đònTo crouch in fear of a beating
+
ne'er-do-well
:
người đoảng, người vô tích sự