--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nepotist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
checker
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục vụ...)
+
ink-jet
:
thuộc, liên quan tới máy in ink-jet (máy in phun)
+
fine-leafed
:
có lá nhỏ
+
bội nhiễm
:
(y) surinfection
+
fatigueless
:
không mệt, không làm mệt