--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ neutral chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ban hành
:
To promulgate, to enforcesắc lệnh này có hiệu lực kể từ ngày ban hànhthis decree is effective as from the date of its promulgationsắc luật này được ban hành theo thủ tục khẩn cấpthis decree-law is promulgated through emergency procedure
+
hôm mai
:
như hôm sớm