--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ news-man chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bình trị
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Govern in peace, rule in peace
+
chứng từ
:
Voucher, receipt, documentcác khoản chi thu đều có chứng từ hợp lệall expenditures and incomes had regular vouchers
+
con em
:
Juniorsgiáo dục con em thành những công dân tốtto educate our juniors into good citizens
+
mét
:
metre; meter
+
biết mùi
:
Take a liking to; have a taste of, have an experience ofBiết mùi đờiTo take a taste (an experience) of life