ngào ngạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngào ngạt+ verb
- to erhale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngào ngạt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngào ngạt":
ngào ngạt nghèo ngặt - Những từ có chứa "ngào ngạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 490