--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngày giỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngày giỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngày giỗ
+
Anniversary of a death
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngày giỗ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngày giỗ"
:
ngày giỗ
ngày giờ
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
ngày giỗ
:
Anniversary of a death
+
bối rối
:
(To be) embarrassed, (to be) puzzledvẻ mặt bối rốito look puzzledlâm vào tình thế bối rốito land in an embarrassing situation
+
combination in restraint of trade
:
sự phối hợp để cản trỏ thương mại (được coi là bất hợp pháp theo luật chống độc quyền của Mỹ).
+
cục diện
:
situation; complexion; conjuncture
+
intractableness
:
tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người)