ngày rày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngày rày+
- Today year
- Ngày rày năm ngoái tôi đang làm việc khác
I was doing some different work today year
- Ngày rày sang năm tôi sẽ đi Huế
I shall be going to Hue today year
- Ngày rày năm ngoái tôi đang làm việc khác
Lượt xem: 602