--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
người hầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
người hầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: người hầu
+
Servant, valel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "người hầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"người hầu"
:
nghỉ hưu
người hầu
Lượt xem: 417
Từ vừa tra
+
người hầu
:
Servant, valel
+
đại gia súc
:
Cattle
+
giản xương
:
feel rested (as from stretching one's legs or lying down...)Đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xươngTo lie downn and rest one's body after painting standing for a long stretch
+
đánh đắm
:
Sink (a ship)