--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngượng mồm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngượng mồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngượng mồm
+
Feel too awkward (embarrassed) to speak, be silenced by a feeling of awkwardness
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
ngượng mồm
:
Feel too awkward (embarrassed) to speak, be silenced by a feeling of awkwardness
+
cao thượng
:
High-minded, noblehành động cao thượnga noble deedcon người cao thượnga high-minded personsống vì mục đích cao thượngto live for a noble purpose
+
đi đêm
:
Go out of one's house at nightAnh chàng ấy hay đi đêmThat lad often goes out of his house at night
+
incompliance
:
sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chiều theo, sự không làm đúng theo