--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngưu đậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngưu đậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngưu đậu
+
Cow-pox
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngưu đậu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngưu đậu"
:
ngụ cư
ngư cụ
ngự sử
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
ngưu đậu
:
Cow-pox
+
rợp đất
:
Cover a large extent of earth (with flags...)
+
chán chê
:
More than enoughăn uống chán chê mà không hếtwe ate more than enough but there was still plenty of food leftchờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đếnwe waited longer than enough without seeing him show up
+
đào nương
:
(cũ) Singsong girl, geisha
+
nước vôi
:
Lime water