ngạo ngược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngạo ngược+
- Impertinent, insolent (in a self-willed way)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạo ngược"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngạo ngược":
ngạo ngược ngổ ngược ngơ ngác ngờ ngạc - Những từ có chứa "ngạo ngược" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 589