ngạt hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngạt hơi+ adjective
- suffocating, suppressive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạt hơi"
- Những từ có chứa "ngạt hơi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 371