--

ngấm ngoảy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngấm ngoảy

+  

  • cũng viết ngấm nguẩy Fret and fume, Scowl and frown
    • Giận ai thì nói ra, đừng ngấm ngoảy nhưng vậy.
      If you are angry with someone, just spit it out and stop scowling and frowning like that
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngấm ngoảy"
Lượt xem: 683