ngất nga ngất ngưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngất nga ngất ngưởng+
- xem ngất ngưởng (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngất nga ngất ngưởng"
- Những từ có chứa "ngất nga ngất ngưởng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 434