ngậm câm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngậm câm+
- (địa phương) Keep mum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngậm câm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngậm câm":
ngậm câm nghiêm cấm - Những từ có chứa "ngậm câm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 443