ngậm nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngậm nước+
- (hóa học) Hydrated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngậm nước"
- Những từ có chứa "ngậm nước" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 428