ngậm ngùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngậm ngùi+ verb
- to pity; to have compassion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngậm ngùi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngậm ngùi":
ngâm ngợi ngẫm nghĩ ngậm ngùi nghiêm nghị - Những từ có chứa "ngậm ngùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 808