ngập ngụa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngập ngụa+
- Full of, profusely covred with
- Dirty(nói về nơi ở...)
- Dirty(nói về nơi ở...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngập ngụa"
- Những từ có chứa "ngập ngụa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 634