ngắt quãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngắt quãng+
- Interrupted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngắt quãng"
- Những từ có chứa "ngắt quãng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 605