ngặt nghèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngặt nghèo+ adj
- hard; difficult; serious (illness)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngặt nghèo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngặt nghèo":
ngặt nghèo ngặt nghẽo ngặt nghẹo - Những từ có chứa "ngặt nghèo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly subway pause think inanity undercurrent intrigue impediment spell interposition more...
Lượt xem: 599