--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngốt người
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngốt người
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngốt người
+
Stifling, sweltering
Cái nóng ngốt người
Stifling heat
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
ngốt người
:
Stifling, swelteringCái nóng ngốt ngườiStifling heat