--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngồi tù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngồi tù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngồi tù
+ verb
to go to prison; to jail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngồi tù"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngồi tù"
:
nghỉ tay
nghị tội
ngoài tai
ngôi thứ
ngồi tù
ngơi tay
người ta
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
ngồi tù
:
to go to prison; to jail
+
tzar
:
(sử học) vua Nga, Nga hoàng