--

ngộ nhỡ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngộ nhỡ

+  

  • In case
    • Cứ đem áo mưa đi ngộ nhỡ gió mùa về
      Take yourraincoat in case the monsoon comes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngộ nhỡ"
Lượt xem: 633