ngứa tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngứa tay+
- Feel the urge of doing something someone is bungling
- Be itching to strike (someone)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngứa tay"
Lượt xem: 490