--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngửa tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngửa tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngửa tay
+
Beg
Ngửa tay xin tiền
To beg for money
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngửa tay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngửa tay"
:
ngửa tay
ngứa tay
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
ngửa tay
:
BegNgửa tay xin tiềnTo beg for money
+
dấu phẩy
:
comma
+
angelica
:
(thực vật học) cây bạch chỉ