--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngữ âm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngữ âm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngữ âm
+
Phonic
Hệ thống ngữ âm
Phonic system (of a language)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngữ âm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngữ âm"
:
nghỉ năm
nghỉ ốm
ngõ hẻm
ngộ cảm
ngũ âm
ngữ âm
ngứa mồm
Những từ có chứa
"ngữ âm"
:
ngữ âm
ngữ âm học
Lượt xem: 337
Từ vừa tra
+
ngữ âm
:
PhonicHệ thống ngữ âmPhonic system (of a language)