--

ngang dọc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngang dọc

+  

  • (Do something) in one's own sweet time (way); at will; fearless of nobody
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang dọc"
Lượt xem: 571