ngang dọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngang dọc+
- (Do something) in one's own sweet time (way); at will; fearless of nobody
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang dọc"
- Những từ có chứa "ngang dọc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 571