ngang tàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngang tàng+
- Unusually proud, extraordinarily proud
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang tàng"
- Những từ có chứa "ngang tàng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 720