--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngay tức thì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngay tức thì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngay tức thì
+
như ngay lập tức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngay tức thì"
Những từ có chứa
"ngay tức thì"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
instant
sight reading
instantly
pounce
instantaneous
prompt
very
now
plumb
soon
more...
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
ngay tức thì
:
như ngay lập tức
+
comfort woman
:
"đàn bà an ủi", người phụ nữ buộc phải đi trại để phục vụ tình dục cho lính Nhật trong suốt cuộc chiến tranh thế giới thứ II. * o she wrote a book about her harsh experiences as a comfort womanCô ấy viết một quyển sách về những trải nghiệm khắc nghiệt của một người phụ nữ bị ép làm mại dâm.