--

ngay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngay

+ adj  

  • direct; straight
    • để bức tranh cho ngay lại
      put the picture straight. straight forward; up right
    • người ngay
      a straight forward person. at once; pat right away
    • trả lời ngay
      the answer came pat
  • As soon as
    • ngay khi tôi đến lớp học bắt đầu
      the class began as soon as I arrived
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngay"
Lượt xem: 558