--

nghẹt thở

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghẹt thở

+  

  • Nearly strangled, suffocated
    • Bị nghẹt thở vì áo chật quá
      The shirt is too tight, so one is nearly strangled
  • Oppressive
    • Không khí nghẹt thở
      An oppressive atmossphere
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghẹt thở"
Lượt xem: 578