nghẹt thở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghẹt thở+
- Nearly strangled, suffocated
- Bị nghẹt thở vì áo chật quá
The shirt is too tight, so one is nearly strangled
- Bị nghẹt thở vì áo chật quá
- Oppressive
- Không khí nghẹt thở
An oppressive atmossphere
- Không khí nghẹt thở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghẹt thở"
- Những từ có chứa "nghẹt thở" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
suffocate choke muffled muffle strangle throttle pother economic strangulation suffocation suffocating more...
Lượt xem: 570