nghiệp chướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiệp chướng+
- Karma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệp chướng"
- Những từ có chứa "nghiệp chướng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 507