ngoại giao đoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoại giao đoàn+
- Diplomatic corps
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoại giao đoàn"
- Những từ có chứa "ngoại giao đoàn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy diplomatical diplomatic diplomatize diplomatist diplomatise diplomat agrément diplomatically extraterritorial more...
Lượt xem: 538