--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà bếp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà bếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà bếp
+ noun
kitchen
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
nhà bếp
:
kitchen
+
hành sự
:
Peform some action, actRất thận trọng trước và trong khi hành sựTo be very careful before and while performing some action
+
ổ trục
:
(cơ học) Pillow-block, plummer-block
+
dư luận
:
public opinion
+
suôn sẻ
:
flowing, smooth