--

nhà cái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà cái

+  

  • Banker (at a gaiming table)
  • Person keeping the shares of a ton tine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà cái"
Lượt xem: 602