--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhân đạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhân đạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân đạo
+ noun
humanity; humane
nhân đạo chủ nghĩa
humanitarianism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân đạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhân đạo"
:
nhăn nheo
nhăn nhó
nhăn nhở
nhìn nhó
nhôn nhao
nhốn nháo
nhộn nhạo
nhũn não
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
nhân đạo
:
humanity; humanenhân đạo chủ nghĩahumanitarianism
+
angular
:
(thuộc) gócangular frequency tần số gócangular point điểm gócangular velocity vận tốc góc