--

nhân công

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân công

+  

  • Manpower, hand
    • Sự thiếu nhân công
      The shortage of manpower
    • Nhà máy tuyển thêm mấy chục nhân công
      The factory took in several scores of hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân công"
Lượt xem: 426