nhân khẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân khẩu+ noun
- population
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân khẩu"
- Những từ có chứa "nhân khẩu":
nhân khẩu nhân khẩu học - Những từ có chứa "nhân khẩu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 498