--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhân tạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhân tạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân tạo
+
artificial; made by the art of man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân tạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhân tạo"
:
nhân tạo
nhân tố
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
nhân tạo
:
artificial; made by the art of man
+
giãi bày
:
to make know one's feelongsgiải bày tâm sựto open one's heart