--

nhảy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhảy

+ verb  

  • to dance
    • nhảy với người nào
      to dance with someone. to jump; to leap; to skip over
    • nhảy một đoạn trong sách
      to skip over a passage in a book
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy"
Lượt xem: 463