nhất đẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhất đẳng+
- (cũ) First-class, first-grade, first-rate
- Nhất đẳng điền
First-class rice fields
- Nhất đẳng điền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất đẳng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhất đẳng":
nhất đẳng nhất hạng nhất thống nhật dụng nhật tụng nhiệt dung nhiệt năng - Những từ có chứa "nhất đẳng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sudra isotonic integration integrate integrative caste homogenised outcaste isoclinic isoclinal more...
Lượt xem: 642