--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhọc óc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhọc óc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhọc óc
+
Tire one's mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhọc óc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhọc óc"
:
nhọc óc
nhức óc
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
nhọc óc
:
Tire one's mind
+
hầm hầm
:
như hằm hằm
+
không đâu
:
Unfounded, not based on factsNhững chuyện không đâuStories not based on facts, figments of the imaginationTin đồn không đâuUnfounded rumours
+
kiếm chuyện
:
Pick a quarrel, provoke an incident
+
khô cạn
:
Dried up, affectedby droughtHạn hán mấy tuần các cánh đồng đều khô cạnThe fields were dry after many weeks of drought