nhỏ mọn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhỏ mọn+
- Maen, mean-mindled, humble, negligible
- Món quà nhỏ mọn
A humble gift
- Con người nhỏ mọn
A mean person
- Tính nết nhỏ mọn
To be mean-minded
- Món quà nhỏ mọn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỏ mọn"
Lượt xem: 775