--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhỏ tí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhỏ tí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhỏ tí
+
Very small, tiny
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỏ tí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhỏ tí"
:
nhà tây
nhà thổ
nhà thơ
nhà thờ
nhà tôi
nhà tơ
nhà tu
nhà tù
nhà tư
nhàm tai
more...
Lượt xem: 466
Từ vừa tra
+
nhỏ tí
:
Very small, tiny
+
sơ bộ
:
preliminary
+
độc đạo
:
Only way, only path (to an objective)
+
khó chơi
:
Hard to deal withCon người khó chơi, chả ai muốn kết bạn cùngNo one wants to make friends with a person hard to deal with
+
cháy túi
:
(thông tục) Cleaned outcanh bạc cháy túito be cleaned out in a gambling session