nhức óc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhức óc+
- Fell a head-splitting pain
- Nghe tiếng búa đập mãi nhức óc
To fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer
- Nghe tiếng búa đập mãi nhức óc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhức óc"
Lượt xem: 605