nhanh nhảu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhanh nhảu+
- Agile, vivacious, active, prompt
- Chú bé nhanh nhảu
an active little boy
- Nhanh nhảu đoảng
Prompt but bungling, clumsily prompt
- Chú bé nhanh nhảu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhanh nhảu"
Lượt xem: 747