nhiệt đới hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệt đới hóa+
- Tropicalize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt đới hóa"
- Những từ có chứa "nhiệt đới hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-cultural multivalent immunochemical e-mycin formalised dedifferentiated cyanide group compounded infection danaid more...
Lượt xem: 436