nhiệt hóa học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệt hóa học+
- Thremochemistry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt hóa học"
- Những từ có chứa "nhiệt hóa học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-cultural multivalent immunochemical e-mycin formalised dedifferentiated cyanide group compounded infection danaid more...
Lượt xem: 334