--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhoe nhóe
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhoe nhóe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhoe nhóe
+
xem nhóe (láy)
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
nhoe nhóe
:
xem nhóe (láy)
+
kính lão
:
Old people's glasses, far-sighted glasses
+
coin collection
:
sự thu tập tiền.
+
dưa món
:
Vegetable pickles
+
economic aid
:
viện trợ kinh tế