--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
non tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
non tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non tay
+
Unskilled in drawing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non tay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"non tay"
:
non tay
nới tay
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
non tay
:
Unskilled in drawing
+
diêm tiêu
:
Saltpetre
+
ngót
:
Diminish, Decrease; become more compactNước dùng sơi mãi đã ngót nhiềuThe bouillon considerably diminished from boiling for a long timeDưa cải muối đã ngótThe sour cabbage has become more compact
+
diêm sinh
:
Sulphur
+
khỏa thân
:
nude; naked